Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoan
Mã sinh viên: 0741020203
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** 2 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 07/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 ** 3 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 28/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 1 ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 05/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/03/2013 03/04/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2013 04/10/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 27/08/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 31/08/2013 26/09/2013
12 Sức bền vật liệu ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 25/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/12/2013 24/02/2014
19 Cơ khí đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2014
21 Toán ứng dụng 3 0 0 2 2 F F 2 (F) 08/01/2014 08/02/2014
22 Kỹ thuật điện tử 0 ** 2 ** F ** ** 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 19/06/2014 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Dao động kỹ thuật ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 27/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật nhiệt 5 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2014
26 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
28 Điện tử công suất ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 24/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2014
30 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
31 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 24/12/2014 29/01/2015
33 PLC I (I)
34 Rô bốt công nghiệp ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 06/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 5 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Truyền động điện tự động ** ** ** ** ** ** ** 14/12/2014 17/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hệ thống tự động thủy khí ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Máy tự động ** ** ** ** ** ** ** 28/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) ** ** ** ** ** ** ** 20/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 26/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 10/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cơ điện tử 2 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
45 Toán ứng dụng 1 I (I)
46 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo