Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Công
Mã sinh viên: 0741020205
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 8 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 31/08/2013 26/09/2013
12 Sức bền vật liệu 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 25/08/2013 20/09/2013
14 Nhập môn tin học 4.5 5 D 5 (D) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 23/12/2013 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/01/2014 10/02/2014
20 Toán ứng dụng 3 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 08/01/2014 08/02/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 26/12/2013 24/01/2014
22 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
23 Dao động kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
24 Kỹ thuật nhiệt 3 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2014
25 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
26 Điện tử công suất 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/07/2014 08/08/2014
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/06/2014
29 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
30 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2014 29/01/2015
31 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
32 Rô bốt công nghiệp 3 7 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2015 01/02/2015
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 08/01/2015 01/02/2015
34 Tiếng anh 5 5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
35 Truyền động điện tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/12/2014 17/01/2015
36 Hệ thống tự động thủy khí 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 26/12/2014 29/01/2015
37 Máy tự động 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/06/2015 13/08/2015
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 7.9 B 7.9 (B) 20/07/2015
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
40 Cơ điện tử 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 10/07/2015 15/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2015
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1.5 F 1.5 (F) 25/12/2015
43 CADD 1 2.7 F 2.7 (F) 28/01/2016
44 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
45 Cơ điện tử 2 4 4.6 D 4.6 (D) 31/12/2015
46 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
47 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
48 Hệ thống tự động thủy khí 3 4 D 4 (D) 20/05/2015
49 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2016
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2016
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập Robot 5 D 5 (D)
53 Giáo dục thể chất 3 7 4.7 D 4.7 (D) 24/05/2016
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 14/05/2016
55 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 05/03/2014
56 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2014 29/09/2014
57 Toán ứng dụng 2 9.5 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2014
58 Kỹ thuật điện tử 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 03/09/2014 24/09/2014
59 Chi tiết máy 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2015 22/09/2015
60 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2015
61 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Nhập môn tin học 9.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
64 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.5 ** F ** ** 04/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
66 Kỹ thuật điện tử 6 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
67 Toán ứng dụng 3 7 7 B 7 (B) 24/08/2016
68 CADD 4 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2016
69 Vi xử lý và ghép nối máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo