Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hứa Minh Hoàng
Mã sinh viên: 0741020206
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013
4 Vật lý 1 5 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 04/10/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
9 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2013 26/09/2013
12 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 25/08/2013 20/09/2013
14 Nhập môn tin học 4 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 23/12/2013
18 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 3.5 4 D 4 (D) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/12/2013 24/01/2014
22 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2014
23 Dao động kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
24 Kỹ thuật nhiệt 3 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2014
25 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 27/06/2014 08/08/2014
27 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2014
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 24/12/2014 29/01/2015
32 PLC 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2015 02/02/2015
33 Rô bốt công nghiệp 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 06/01/2015 01/02/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2015
35 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
36 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
37 Hệ thống tự động thủy khí 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 26/12/2014 29/01/2015
38 Máy tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2015 13/08/2015
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.2 A 9.2 (A) 20/07/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
41 Cơ điện tử 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/07/2015 15/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2015
44 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
45 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
46 Cơ điện tử 2 4 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2015
47 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
48 Đồ án môn học cơ điện tử 2 F 2 (F)
49 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2015
50 Công nghệ CNC 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2016
51 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
53 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2016
55 Kỹ thuật điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2014
56 Toán ứng dụng 3 9 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2014
57 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2015
58 Vật lý 1 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2015
60 Vật lý 2 8 7 B 7 (B) 29/08/2014
61 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 18/08/2015
62 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
63 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** (I) 23/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Vi xử lý và ghép nối máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo