Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Quang Duy
Mã sinh viên: 0741020207
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 5 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
4 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 7 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 4 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2013
13 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2013
14 Kỹ thuật điện tử 1.5 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
15 Kỹ thuật điện tử 2 3.7 F 3.7 (F) 21/01/2016
16 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2013
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
19 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 23/12/2013 24/02/2014
20 Cơ khí đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2014
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/01/2014 10/02/2014
22 Toán ứng dụng 3 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/01/2014 08/02/2014
23 Kỹ thuật điện tử 1 1.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 26/12/2013 24/01/2014
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
25 Dao động kỹ thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
26 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2014
27 Thực tập cơ khí cơ bản 9 A 9 (A)
28 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
30 Điện tử công suất 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/07/2014 08/08/2014
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
34 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
35 Rô bốt công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
36 Truyền động điện tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/12/2014 17/01/2015
37 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/12/2014 29/01/2015
38 Máy tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9 A 9 (A) 20/07/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/06/2015 13/08/2015
41 Cơ điện tử 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/07/2015 15/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
43 Cơ điện tử 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 31/12/2015
44 Thực tập CNC 7.5 B 7.5 (B)
45 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 3 3.5 F 3.5 (F) 25/12/2015
47 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2016
48 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
49 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2016
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
51 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
52 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7 B 7 (B) 20/05/2016
53 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2016
54 Toán ứng dụng 1 1.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 01/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vật lý 2 10 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2014
56 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/09/2014 29/09/2014
57 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
58 Vi xử lý và ghép nối máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
59 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/02/2017
60 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2015
61 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2015
62 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 18/08/2015
63 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2015
64 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 04/09/2014
66 Cơ điện tử 1 5.5 6 C 6 (C) 31/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo