Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Điền
Mã sinh viên: 0741020208
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 9 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2013
4 Vật lý 1 6 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2013 04/10/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 2 4 D 4 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2013 26/09/2013
12 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/08/2013 20/09/2013
14 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
15 Tiếng Anh 1 0 1.9 F 1.9 (F) 19/01/2017
16 Kỹ thuật nhiệt 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
17 Nhập môn tin học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2014
19 Tiếng anh 3 0 ** 1.7 ** F ** ** 13/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2013
21 Cơ khí đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2014
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/01/2014 10/02/2014
23 Toán ứng dụng 3 0 ** 1.3 ** F ** ** 08/01/2014 08/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật điện tử 0.5 1 2.7 3 F F 3 (F) 26/12/2013 24/01/2014
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
26 Dao động kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
27 Kỹ thuật nhiệt 0 ** 1 ** F ** ** 01/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 24/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
32 Tiếng anh 4 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Cảm biến và hệ thống đo lường ** 7.5 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 24/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
36 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
37 Rô bốt công nghiệp 2.5 3 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 01/02/2015
38 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
39 Hệ thống tự động thủy khí 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 26/12/2014 29/01/2015
40 Máy tự động 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 28/06/2015 13/08/2015
41 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6 C 6 (C) 13/07/2015
44 Cơ điện tử 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/07/2015 15/08/2015
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1.5 F 1.5 (F) 25/12/2015
46 CADD 5 5 D 5 (D) 28/01/2016
47 Thực tập hàn 6.8 C 6.8 (C)
48 Cơ điện tử 2 2 2.3 F 2.3 (F) 31/12/2015
49 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
50 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
51 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2015
52 Công nghệ CAD/ CAM 2 3.5 F 3.5 (F) 24/05/2016
53 Cơ điện tử 2 ** ** ** ** 21/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
55 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
56 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) ** ** ** ** 14/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7 7 B 7 (B) 11/05/2017
58 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
59 Kỹ thuật điện tử I (I)
60 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015 ĐPK
61 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 09/02/2015 15/04/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2014
63 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
64 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2016
65 Công nghệ CNC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
66 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Cơ điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
68 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2016
69 Toán ứng dụng 3 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
70 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/08/2015 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo