Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Đạt
Mã sinh viên: 0741020210
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
9 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 31/08/2013 26/09/2013
12 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
14 Cơ lý thuyết 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/09/2015
15 Hóa học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2015
16 Kỹ thuật nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
17 Nhập môn tin học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2013
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2013
21 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 10/02/2014
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/01/2014 10/02/2014
23 Toán ứng dụng 3 9 8 B 8 (B) 08/01/2014
24 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2014
26 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
27 Kỹ thuật nhiệt 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 01/07/2014 06/08/2014
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
30 Điện tử công suất 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 24/07/2014 08/08/2014
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2014
32 Tiếng anh 4 4.5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2014
33 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/12/2014 29/01/2015
35 PLC 9.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
36 Rô bốt công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
37 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
38 Truyền động điện tự động 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 14/12/2014 17/01/2015
39 Hệ thống tự động thủy khí 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
40 Máy tự động 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 28/06/2015 13/08/2015
41 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 9.5 9 A 9 (A) 26/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
44 Cơ điện tử 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/07/2015 15/08/2015
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/12/2015
46 CADD 8.5 8 B 8 (B) 28/01/2016
47 Thực tập hàn 7.9 B 7.9 (B)
48 Cơ điện tử 2 4 4.9 D 4.9 (D) 31/12/2015
49 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
50 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
51 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2016
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực tập Robot 6 C 6 (C)
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2016
55 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử công suất 8.5 8 B 8 (B) 06/02/2015
57 Sức bền vật liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2015
58 Vật lý 2 8 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2015
59 Vật lý 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2014
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2014 02/10/2014
61 Kỹ thuật điện tử 10 9.8 A 9.8 (A) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo