Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thanh Sơn
Mã sinh viên: 0741020211
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
9 Hóa học 1 4 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 8.5 8 B 8 (B) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 23/12/2013 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0 ** 1.2 ** F ** ** 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
23 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
24 Dao động kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
25 Kỹ thuật nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2014
26 Thực tập cơ khí cơ bản 9 A 9 (A)
27 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 27/06/2014 08/08/2014
29 Điện tử công suất 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/07/2014 08/08/2014
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 17/07/2014 28/08/2014
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/12/2014 29/01/2015
33 PLC 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2015 02/02/2015
34 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 01/02/2015
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2015 01/02/2015
36 Tiếng anh 5 6.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
37 Truyền động điện tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 14/12/2014
38 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2014
39 Máy tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
42 Cơ điện tử 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 10/07/2015 15/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 5.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 13/07/2015 21/08/2015
44 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2015
46 CADD 4 5 D 5 (D) 28/01/2016
47 Thực tập hàn 6.6 C 6.6 (C)
48 Cơ điện tử 2 1 2.7 F 2.7 (F) 31/12/2015
49 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
50 Công nghệ CAD/ CAM 1.5 3 F 3 (F) 24/05/2016
51 Cơ điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2016
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8.5 7 B 7 (B) 14/05/2016
55 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2017
56 Toán cao cấp 1 (100301) ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 04/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
58 Toán ứng dụng 1 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2014 28/09/2014
59 Toán ứng dụng 3 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
60 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/09/2015 22/09/2015
61 Kỹ thuật điện tử ** 3.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 27/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Chi tiết máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/02/2015 18/02/2015
63 Vi xử lý và ghép nối máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
64 PLC 9 9 A 9 (A) 03/09/2015
65 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo