1
|
Hình họa- Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/03/2013
|
28/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/02/2013
|
24/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/02/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/03/2013
|
21/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tiếng anh 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/03/2013
|
03/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Hóa học 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Vật lý 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
31/08/2013
|
26/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
2
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
1.3 (F)
|
29/08/2013
|
26/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Nguyên lý máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/08/2013
|
20/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|