Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nam
Mã sinh viên: 0741020226
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/03/2013 21/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/09/2013 04/10/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
14 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cơ khí đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/08/2015
16 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2013
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 13/01/2014 24/02/2014
19 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2013
20 Cơ khí đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2014
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
22 Toán ứng dụng 3 6 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2014
23 Kỹ thuật điện tử 6 6 C 6 (C) 26/12/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 19/06/2014 30/07/2014
25 Dao động kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
26 Kỹ thuật nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2014
27 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
28 Tiếng anh 4 6 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 22/07/2014 ĐPK
30 Điện tử công suất 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 24/07/2014 08/08/2014
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 17/07/2014 28/08/2014
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
33 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
35 PLC 9.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
36 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2015 01/02/2015
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2015 01/02/2015
38 Truyền động điện tự động 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 14/12/2014 17/01/2015
39 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2014
40 Máy tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2015
41 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8.5 8 B 8 (B) 20/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
44 Cơ điện tử 1 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 10/07/2015 15/08/2015
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2015
46 CADD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/01/2016
47 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
48 Cơ điện tử 2 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
49 Thực tập CNC 8.5 A 8.5 (A)
50 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
51 Công nghệ CNC 7 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2016
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
53 Thực tập Robot 5 D 5 (D)
54 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 20/05/2016
55 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7 7 B 7 (B) 14/05/2016
56 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
57 Sức bền vật liệu 1 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Sức bền vật liệu 7 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2014
59 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 31/08/2014
60 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ thuật điện tử 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/08/2015 10/09/2015
62 Kỹ thuật điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2015 09/03/2015
63 Tiếng anh 1 5.5 6 C 6 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo