1
|
Hình họa- Vẽ kỹ thuật
|
10
|
|
9.6
|
|
A
|
|
9.6 (A)
|
07/03/2013
|
|
|
2
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
1
|
2
|
3.2
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
09/02/2013
|
24/03/2013
|
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
2
|
3
|
3.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
28/02/2013
|
22/03/2013
|
|
4
|
Vật lý 1
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
05/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/03/2013
|
|
|
6
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
09/09/2013
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
25/09/2013
|
|
ĐPK
|
8
|
Toán ứng dụng 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/08/2013
|
|
|
9
|
Hóa học 1
|
5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
21/08/2013
|
|
|
10
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
3
|
2.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
27/08/2013
|
30/09/2013
|
|
11
|
Vật lý 2
|
5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
31/08/2013
|
|
|
12
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
1
|
2.7
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
29/08/2013
|
26/09/2013
|
|
13
|
Nguyên lý máy
|
6
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
25/08/2013
|
|
|
14
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
29/12/2013
|
|
|
15
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
16/01/2014
|
|
|
16
|
Tiếng anh 3
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
13/01/2014
|
|
|
17
|
Chi tiết máy
|
1
|
4
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
23/12/2013
|
24/02/2014
|
|
18
|
Cơ khí đại cương
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
10/02/2014
|
|
|
19
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
09/01/2014
|
|
|
20
|
Toán ứng dụng 3
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
08/01/2014
|
|
|
21
|
Kỹ thuật điện tử
|
0
|
4.5
|
2.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
26/12/2013
|
24/01/2014
|
|
22
|
Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
19/06/2014
|
30/07/2014
|
|
23
|
Dao động kỹ thuật
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
27/06/2014
|
04/08/2014
|
|
24
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
01/07/2014
|
|
|
25
|
Thực tập cơ khí cơ bản
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
26
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
23/06/2014
|
|
|
27
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
27/06/2014
|
|
|
28
|
Điện tử công suất
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
24/07/2014
|
08/08/2014
|
|
29
|
Vi xử lý và ghép nối máy tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/07/2014
|
28/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Tiếng anh 5
|
5.5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
14/01/2015
|
|
|
32
|
Cảm biến và hệ thống đo lường
|
0
|
7
|
1.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
24/12/2014
|
29/01/2015
|
|
33
|
PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Rô bốt công nghiệp
|
0
|
2
|
2
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
06/01/2015
|
01/02/2015
|
|
35
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
7
|
1.8
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
08/01/2015
|
01/02/2015
|
|
36
|
Truyền động điện tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Máy tự động
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
28/06/2015
|
|
|
39
|
Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN)
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
20/07/2015
|
|
|
40
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
26/06/2015
|
|
|
41
|
Cơ điện tử 1
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
10/07/2015
|
|
|
42
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
3
|
**
|
3.4
|
**
|
F
|
**
|
3.4 (F)
|
13/07/2015
|
21/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
CADD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Thực tập hàn
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Cơ điện tử 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
Thực tập CNC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Đồ án môn học cơ điện tử
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
50
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/05/2015
|
30/05/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
6
|
2.4
|
6.4
|
F
|
C
|
6.4 (C)
|
02/03/2014
|
15/03/2014
|
|
52
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
6
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
05/03/2014
|
|
|
53
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
31/08/2014
|
28/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
55
|
Điện tử công suất
|
1
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
2.8 (F)
|
03/02/2015
|
03/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
06/02/2015
|
|
|
57
|
Truyền động điện tự động
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
12/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
PLC
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
03/09/2015
|
|
|
59
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
60
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
61
|
Vi xử lý và ghép nối máy tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
Cơ điện tử 2
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
27/08/2016
|
|
|
63
|
Vi xử lý và ghép nối máy tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
23/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|