Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cát An Khang
Mã sinh viên: 0741020233
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 28/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
9 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 16/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 23/12/2013
18 Cơ khí đại cương ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 10/02/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 4 5 D 5 (D) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 26/12/2013 24/01/2014
22 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
23 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
24 Kỹ thuật nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2014
25 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
26 Tiếng anh 4 5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
28 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2014
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 24/12/2014 29/01/2015
32 PLC 9.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
33 Rô bốt công nghiệp 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/01/2015 01/02/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 08/01/2015
35 Tiếng anh 5 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2015
36 Truyền động điện tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2014
37 Hệ thống tự động thủy khí 5 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2014
38 Máy tự động 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 28/06/2015 13/08/2015
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2015
41 Cơ điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2.5 F 2.5 (F) 25/12/2015
44 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
45 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
46 Cơ điện tử 2 3.5 3.7 F 3.7 (F) 31/12/2015
47 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
48 Đồ án môn học cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
49 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 19/05/2016
50 Cơ điện tử 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/05/2016
51 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 15/05/2016
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2016
55 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 09/02/2015 15/04/2015
56 Sức bền vật liệu 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2015 16/02/2015
57 Kỹ thuật điện tử 9.5 9.5 A 9.5 (A) 06/02/2015
58 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 23/08/2015 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo