Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Điền
Mã sinh viên: 0741020239
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 6 5 D 5 (D) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 4 ** D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 I (I)
10 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 31/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Sức bền vật liệu 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/08/2013 20/09/2013
14 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
15 Giáo dục thể chất 3 I (I)
16 Nhập môn tin học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2013
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 13/01/2014
19 Chi tiết máy 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 23/12/2013 24/02/2014
20 Cơ khí đại cương 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 10/02/2014 10/02/2014
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/01/2014 10/02/2014
22 Toán ứng dụng 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2014
23 Kỹ thuật điện tử 0.5 1.5 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 26/12/2013 24/01/2014
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5 D 5 (D) 19/06/2014
25 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
26 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2014
27 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
28 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
30 Điện tử công suất ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 24/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2017
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/12/2014 29/01/2015
35 PLC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2015 02/02/2015
36 Rô bốt công nghiệp 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 01/02/2015
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
38 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Truyền động điện tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/12/2014 17/01/2015
40 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
41 Máy tự động 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/06/2015 13/08/2015
42 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 6.5 7 B 7 (B) 20/07/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 0.5 5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/06/2015 13/08/2015
44 Cơ điện tử 1 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 10/07/2015 15/08/2015
45 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
46 Robot công nghiệp 3.5 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1.3 F 1.3 (F) 25/12/2015
48 CADD 4.5 5 D 5 (D) 28/01/2016
49 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
50 Cơ điện tử 2 4 3.9 F 3.9 (F) 31/12/2015
51 Thực tập CNC 7.8 B 7.8 (B)
52 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
53 Công nghệ CNC 8 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2016
54 Cơ điện tử 2 5 5.6 C 5.6 (C) 21/05/2016
55 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** (I) 15/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
57 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8 8 B 8 (B) 14/05/2016
58 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
59 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
60 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 16/02/2017
61 Cơ khí đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2014
62 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2014
63 Chi tiết máy 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/09/2015 22/09/2015
64 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 09/02/2015 15/04/2015
65 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
66 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
67 Sức bền vật liệu 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/02/2015 16/02/2015
68 Tiếng Anh 2 I (I)
69 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2016
70 Vật lý 2 1 ** 0.8 ** F ** 0.8 (F) 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 03/09/2015
72 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Hệ thống tự động thủy khí 1 2.8 F 2.8 (F) 31/01/2016
74 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2016
75 Tiếng anh 5 5.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
76 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2015 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo