Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0741020240
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2013 ĐPK
4 Vật lý 1 7 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 2 4 2 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 I (I)
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Vật lý 2 ** 3 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 31/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Sức bền vật liệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy ** 5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 25/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nhập môn tin học 3 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 16/01/2014 31/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 5.5 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2014
17 Chi tiết máy I (I)
18 Cơ khí đại cương I (I)
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/01/2014 10/02/2014
20 Toán ứng dụng 3 ** ** ** ** 08/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện tử 0 0 0 0 F F 0 (F) 26/12/2013 24/01/2014
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Hóa học 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo