Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Trọng Tiến
Mã sinh viên: 0741020243
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 5 5 D 5 (D) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 7 6 C 6 (C) 25/08/2013
14 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
15 Cơ khí đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2015
16 Robot công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
17 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2013
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2014
20 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2013
21 Cơ khí đại cương I (I)
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
23 Toán ứng dụng 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
24 Kỹ thuật điện tử 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 26/12/2013 24/01/2014
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2014
26 Dao động kỹ thuật ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 27/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật nhiệt 5 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2014
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
30 Điện tử công suất 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/07/2014 08/08/2014
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
35 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
36 PLC 10 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
37 Rô bốt công nghiệp 0.5 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 06/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
39 Truyền động điện tự động 8 8.1 B 8.1 (B) 14/12/2014
40 Hệ thống tự động thủy khí 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
42 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2015
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5 D 5 (D) 13/07/2015
45 Cơ điện tử 1 3 4.5 D 4.5 (D) 10/07/2015
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2015
47 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
48 Thực tập hàn 7.1 B 7.1 (B)
49 Cơ điện tử 2 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
50 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
51 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
52 Hệ thống tự động thủy khí 5 6 C 6 (C) 20/05/2015
53 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 19/05/2016
54 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
55 Thực tập Robot 5 D 5 (D)
56 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2016
57 Giáo dục thể chất 3 6 5 D 5 (D) 24/08/2016
58 Kỹ thuật điện tử I (I)
59 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
60 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 09/02/2015 15/04/2015
62 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Cảm biến và hệ thống đo lường 3.5 5 D 5 (D) 28/08/2015
64 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo