Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Minh Chí
Mã sinh viên: 0741020244
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 28/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 1 5 4.5 D 4.5 (D) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
7 Tiếng anh 2 ** 5.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 10/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 2 3 2.3 3 F F 3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Vật lý 2 0 4 0 2.7 F F 2.7 (F) 31/08/2013 26/09/2013
12 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy ** 5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 25/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nhập môn tin học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 16/01/2014 31/01/2014
16 Tiếng anh 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2013
18 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/01/2014 10/02/2014
20 Toán ứng dụng 3 ** 1.5 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 08/01/2014 08/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện tử 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 26/12/2013 24/01/2014
22 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** ** ** ** ** ** ** 19/06/2014 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Dao động kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập cơ khí cơ bản 0.7 F 0.7 (F)
26 Tiếng anh 4 I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 24/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
32 PLC I (I)
33 Rô bốt công nghiệp I (I)
34 Truyền động điện tự động I (I)
35 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
36 Máy tự động I (I)
37 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 10/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo