Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Bá Khánh
Mã sinh viên: 0741020245
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 3 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 ** 0.3 ** F ** ** 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 7 6 C 6 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 6 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
14 Robot công nghiệp I (I)
15 Nhập môn tin học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2013
19 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 09/01/2014 10/02/2014
21 Toán ứng dụng 3 1 0.5 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 08/01/2014 08/02/2014
22 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
23 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
24 Dao động kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2014
25 Kỹ thuật nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2014
26 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
27 Tiếng anh 4 6 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
29 Điện tử công suất 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2014
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/07/2014 28/08/2014
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 0.5 7.5 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/12/2014 29/01/2015
33 PLC 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 07/01/2015 02/02/2015
34 Rô bốt công nghiệp I (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 5 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
37 Truyền động điện tự động 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 14/12/2014 17/01/2015
38 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2014
39 Máy tự động 6 6.9 C 6.9 (C) 28/06/2015
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.1 B 8.1 (B) 20/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
43 Cơ điện tử 1 5 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2015
44 Robot công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2015
46 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2016
47 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
48 Cơ điện tử 2 1 3.1 F 3.1 (F) 31/12/2015
49 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
50 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
51 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2016
52 Cơ điện tử 2 2.5 3.3 F 3.3 (F) 21/05/2016
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
54 Thực tập Robot 6 C 6 (C)
55 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5 6 C 6 (C) 14/05/2016
56 Toán ứng dụng 1 6 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
57 Toán ứng dụng 2 3 1 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 05/03/2014 18/03/2014
58 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 05/03/2014
59 Vi xử lý và ghép nối máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
60 Toán ứng dụng 2 0.5 6 2.3 6 F C 6 (C) 06/02/2015 17/02/2015
61 Truyền động điện tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2015
62 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/08/2015
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2015
64 Toán ứng dụng 3 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2016
65 Cơ điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo