Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đức
Mã sinh viên: 0741020251
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013
4 Vật lý 1 6 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
7 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 I (I)
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Vật lý 2 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2013 26/09/2013
12 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 3 7 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/08/2013 20/09/2013
14 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2015
15 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 23/12/2013 24/02/2014
19 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 09/01/2014 10/02/2014
21 Toán ứng dụng 3 3 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2014
22 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
23 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
24 Dao động kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
25 Kỹ thuật nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2014
26 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/07/2014 08/08/2014
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/06/2014 15/08/2014
31 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
32 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/12/2014 29/01/2015
34 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
35 Rô bốt công nghiệp 4.5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015
37 Truyền động điện tự động 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 14/12/2014 17/01/2015
38 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
39 Máy tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 13/08/2015
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
42 Cơ điện tử 1 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 10/07/2015 15/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1.3 F 1.3 (F) 25/12/2015
45 CADD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/01/2016
46 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
47 Cơ điện tử 2 1.5 2.9 F 2.9 (F) 31/12/2015
48 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
49 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
50 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
53 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 3.8 F 3.8 (F) 20/05/2016
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2016
55 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2017
56 Kỹ thuật điện I (I)
57 Hóa học 1 I (I)
58 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2014 29/09/2014
59 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2017
60 Chi tiết máy 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2015 22/09/2015
61 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2016
63 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2015 16/02/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.8 ** F ** ** 10/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
66 Hệ thống tự động thuỷ khí 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
67 Hệ thống tự động thủy khí 3 3.8 F 3.8 (F) 31/01/2016
68 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2017
69 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
70 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** 1 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 23/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2016
73 Cơ điện tử 2 6 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2016
74 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Vi xử lý và ghép nối máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo