Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Viết Mạnh
Mã sinh viên: 0741020256
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 5 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013
4 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2013 04/10/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
9 Hóa học 1 4 4.1 D 4.1 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
14 Lý thuyết điều khiển 8 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2015
15 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 23/12/2013 24/02/2014
19 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2014
21 Toán ứng dụng 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2014
22 Kỹ thuật điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2013
23 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 19/06/2014 30/07/2014
24 Dao động kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2014
25 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 01/07/2014
26 Thực tập cơ khí cơ bản 9 A 9 (A)
27 Tiếng anh 4 5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
29 Điện tử công suất 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 24/07/2014 08/08/2014
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
32 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2014
34 PLC 0 ** 2.7 ** F ** ** 07/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Rô bốt công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 08/01/2015 01/02/2015
37 Truyền động điện tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2014
38 Hệ thống tự động thủy khí 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 26/12/2014 29/01/2015
39 Máy tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2015
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 26/06/2015 13/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
43 Cơ điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 3 F 3 (F) 25/12/2015
45 CADD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
46 Thực tập hàn 8.6 A 8.6 (A)
47 Cơ điện tử 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2015
48 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
49 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
50 Công nghệ CNC 6.5 7 B 7 (B) 19/05/2016
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
53 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7 B 7 (B) 20/05/2016
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8 8 B 8 (B) 14/05/2016
55 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
56 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2014
57 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2014
58 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
59 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 03/09/2015
60 Kỹ thuật điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
61 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 23/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo