Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Thức
Mã sinh viên: 0741020261
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
9 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 6 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 8 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
14 Robot công nghiệp I (I)
15 Nhập môn tin học I (I)
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 23/12/2013 24/02/2014
19 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
21 Toán ứng dụng 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2014
22 Kỹ thuật điện tử 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 26/12/2013 24/01/2014
23 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** ** ** (I) 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
25 Kỹ thuật nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2014
26 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5 D 5 (D) 27/06/2014
28 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/07/2014 08/08/2014
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
31 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
33 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
34 Rô bốt công nghiệp I (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1 3 F F 3 (F) 08/01/2015 01/02/2015
36 Tiếng anh 5 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
37 Truyền động điện tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2014
38 Hệ thống tự động thủy khí 4 5 D 5 (D) 26/12/2014
39 Máy tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2015
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
42 Cơ điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
44 Robot công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 2 F 2 (F) 25/12/2015
46 CADD 8 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
47 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
48 Cơ điện tử 2 4 5.1 D 5.1 (D) 31/12/2015
49 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
50 Đồ án môn học cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
51 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 19/05/2016
52 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2016
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
54 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
55 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2016
56 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2014
57 Nhập môn tin học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2014
58 Kỹ thuật điện tử 6 6 C 6 (C) 03/09/2014
59 Lý thuyết điều khiển I (I)
60 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 15/04/2015
61 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 11/02/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/08/2015 13/09/2015
63 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo