Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chiến Thắng
Mã sinh viên: 0741020263
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2013 04/10/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2013
13 Nguyên lý máy 6 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
14 Kỹ thuật điện tử 3 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
15 Công nghệ CNC I (I)
16 Cơ khí đại cương 1.5 5 1 3.3 F F 3.3 (F) 22/08/2015 06/09/2015
17 Robot công nghiệp I (I)
18 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2014
20 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
21 Chi tiết máy I (I)
22 Cơ khí đại cương I (I)
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
24 Toán ứng dụng 3 5 5 D 5 (D) 08/01/2014
25 Kỹ thuật điện tử 4 2 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 26/12/2013 24/01/2014
26 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5 D 5 (D) 19/06/2014
27 Dao động kỹ thuật 5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
28 Kỹ thuật nhiệt 6 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2014
29 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
31 Điện tử công suất 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/07/2014 08/08/2014
32 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
33 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
35 Tiếng anh 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
36 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
37 PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
38 Rô bốt công nghiệp I (I)
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
40 Truyền động điện tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2014
41 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 26/12/2014 29/01/2015
42 Máy tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
43 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 5 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2015
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
45 Cơ điện tử 1 2 4.5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 10/07/2015 15/08/2015
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 2 F 2 (F) 25/12/2015
48 CADD I (I)
49 Thực tập hàn 6.5 C 6.5 (C)
50 Cơ điện tử 2 0 1.1 F 1.1 (F) 31/12/2015
51 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
52 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
53 Công nghệ CNC ** ** ** ** 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 15/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
56 Thực tập Robot 5 D 5 (D)
57 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) I (I)
58 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7.5 5 D 5 (D) 11/05/2017
59 Cơ điện tử 2 1.5 3.3 F 3.3 (F) 24/05/2017 ĐPK
60 Cơ khí đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 11/05/2017
61 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7 B 7 (B) 14/02/2017
62 Toán ứng dụng 2 9 8 B 8 (B) 05/03/2014
63 Cơ khí đại cương 0 ** 2.4 ** F ** ** 27/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Toán ứng dụng 3 I (I)
65 Kỹ thuật điện tử 0 ** 2 ** F ** ** 03/09/2014 24/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Giáo dục thể chất 3 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2017
67 CAD 5 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2017
68 Kỹ thuật điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2017
69 Kỹ thuật điện tử I (I)
70 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 05/03/2014
71 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2015 10/09/2015
72 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
73 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2017 ĐPK
74 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2016
75 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
77 Cơ điện tử 2 1 2.7 F 2.7 (F) 13/02/2017
78 Rô bốt công nghiệp 5 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2016
79 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 23/08/2015 03/09/2015
81 Cơ điện tử 2 2 3.8 F 3.8 (F) 27/08/2016
82 Vật lý 2 I (I)
83 Cơ điện tử 2 6 6 C 6 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo