Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị ánh
Mã sinh viên: 0741020264
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 28/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
7 Tiếng anh 2 I (I)
8 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
9 Hóa học 1 2 3.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 21/08/2013 26/09/2013
10 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
13 Nguyên lý máy 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học I (I)
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2014 31/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Chi tiết máy I (I)
18 Cơ khí đại cương I (I)
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 09/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán ứng dụng 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2014 08/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo