Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Tài
Mã sinh viên: 0741020266
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 02/04/2013 22/03/2013 ĐPK
4 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 2 4 D 4 (D) 14/09/2013 ĐPK
12 Sức bền vật liệu 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 4 3 5 F D 5 (D) 23/12/2013 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 26/12/2013 24/01/2014
22 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
23 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
24 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2014
25 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
27 Điện tử công suất 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
32 PLC 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2015 02/02/2015
33 Rô bốt công nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2015 01/02/2015
34 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
35 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
36 Hệ thống tự động thủy khí 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 26/12/2014 29/01/2015
37 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 4 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2015
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
41 Cơ điện tử 1 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2015
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 2 F 2 (F) 25/12/2015
43 CADD I (I)
44 Thực tập hàn 7.4 B 7.4 (B)
45 Cơ điện tử 2 4 4.6 D 4.6 (D) 31/12/2015
46 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
47 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
48 CIM/ FMS 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/05/2016
49 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2016
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 15/05/2016
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
53 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2016
54 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
55 Điện tử công suất ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2015 15/04/2015
57 Điện tử công suất 6 6 C 6 (C) 30/08/2016
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo