Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Xuân Giáp
Mã sinh viên: 0741020268
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
9 Hóa học 1 4 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 08/10/2013 ĐPK
13 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2014 31/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 23/12/2013
18 Cơ khí đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
22 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2014
23 Dao động kỹ thuật 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2014
24 Kỹ thuật nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2014
25 Thực tập cơ khí cơ bản 9 A 9 (A)
26 Tiếng anh 4 5.5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
28 Điện tử công suất 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/07/2014 08/08/2014
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2014
30 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
31 Tiếng anh 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2015 ĐPK
33 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
34 Rô bốt công nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 01/02/2015
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2015
36 Truyền động điện tự động 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 14/12/2014 17/01/2015
37 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2014 29/01/2015
38 Máy tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/06/2015
42 Cơ điện tử 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 10/07/2015 15/08/2015
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 F 3 (F) 25/12/2015
44 CADD 6 6 C 6 (C) 28/01/2016
45 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
46 Cơ điện tử 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
47 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
48 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
49 Công nghệ CNC 8 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2016
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
52 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7 B 7 (B) 20/05/2016
53 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8 8 B 8 (B) 14/05/2016
54 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
55 Sức bền vật liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2014
56 Hóa học 1 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 24/02/2014 10/03/2014
57 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2014
58 Điện tử công suất 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015
59 Kỹ thuật điện tử 9 9 A 9 (A) 06/02/2015
60 Cơ điện tử 1 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo