Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàn
Mã sinh viên: 0741020277
Lớp: ÐH CĐT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 02/04/2013 ĐPK
4 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013 ĐPK
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/09/2013 05/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 2 3.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 5 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013
10 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 31/08/2013 26/09/2013
12 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 23/12/2013 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 10/02/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/01/2014 10/02/2014
20 Toán ứng dụng 3 5 6 C 6 (C) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2013
22 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2014
23 Dao động kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 0 ** F ** ** 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 24/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
29 Tiếng anh 4 0 ** 2 ** F ** ** 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Tiếng anh 5 0 ** 1.8 ** F ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 PLC 0 ** 2 ** F ** ** 07/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Rô bốt công nghiệp I (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Truyền động điện tự động I (I)
37 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
38 Máy tự động I (I)
39 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 10/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo