Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Xuân
Mã sinh viên: 0741030006
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.6 B 7.6 (B) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 I (I)
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
9 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 D 4 (D) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 3 5 2.7 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 5 5.4 D 5.4 (D) 29/08/2013
12 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
14 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2015
16 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
17 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2014
18 Quy hoạch tuyến tính 3 0 3.5 1.5 F F 3.5 (F) 03/01/2014 28/01/2014
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2014
20 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
21 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
22 Thủy lực đại cương 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/12/2013 24/02/2014
23 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
24 Chi tiết máy ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 13/07/2014 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
26 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2014
27 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
29 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 02/07/2014 08/08/2014
30 Tiếng anh 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
31 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 26/06/2014
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 6.5 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 16/07/2014 10/08/2014
33 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2015
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
39 Vật lý 2 9 7 B 7 (B) 22/12/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2015
41 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 12/12/2014
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 1.5 6 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/06/2015 07/08/2015
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
47 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
48 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
49 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
50 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
53 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
54 Thực hành điện ôtô nâng cao 0 F (I)
55 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7 B 7 (B) 02/01/2016
56 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2015
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
58 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
60 Chuyên đề động cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2016
61 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
62 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
63 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
64 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
65 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 06/02/2015
66 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 18/08/2015
67 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2015
68 Hệ thống điện trên Ô tô 6 4 D 4 (D) 24/08/2015
69 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2015
70 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
71 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo