Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huy
Mã sinh viên: 0741030011
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 13/01/2014
19 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
22 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2014
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
24 Cấu tạo Ôtô 2 8 8 B 8 (B) 03/07/2014
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 6 7 B 7 (B) 27/06/2014
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
27 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
28 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
29 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2014
31 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2015 ĐPK
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 CADD 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2015 05/02/2015
37 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
39 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 12/12/2014
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
48 Thí nghiệm điện ôtô 7.8 B 7.8 (B)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
52 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2015
53 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
54 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 5 6 C 6 (C) 16/12/2015
55 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Chuyên đề động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2016
58 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
59 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
60 Toán ứng dụng 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2014
61 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2015
62 Vật lý 2 7 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2014
63 CADD 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 03/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2015
66 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 12/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo