Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tưởng
Mã sinh viên: 0741030020
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2013 11/04/2013 ĐPK
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.5 2.8 3.1 F F 3.1 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.4 F F 3.4 (F) 29/08/2013 08/10/2013 ĐPK
12 Vật liệu học 6 7 B 7 (B) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2013 01/10/2013
14 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
17 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 24/01/2014 ĐPK
19 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
20 Nguyên lý máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
21 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/07/2014
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
25 Cấu tạo Ôtô 2 7 7 B 7 (B) 03/07/2014
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
28 Tiếng anh 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
29 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2014
31 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
35 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
36 CADD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015 ĐPK
37 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
38 Giáo dục thể chất 5 3 6 4.7 6.7 D C 6.7 (C) 12/12/2014 03/02/2015
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 5 D 5 (D) 19/06/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 10 A 10 (A)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
47 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2015
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
53 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 17/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
55 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2014
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
57 Hóa học 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/08/2014 20/09/2014
58 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 31/08/2014
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2014
60 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo