Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Vũ
Mã sinh viên: 0741030022
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 7 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
13 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
14 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2017
16 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2016
17 Vật liệu học 0 2 F 2 (F) 03/01/2017
18 Phương pháp tính ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
20 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
21 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
24 Nhập môn tin học 5 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2014
25 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 3 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 03/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2014
28 Tiếng anh 3 5.5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2014
29 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
30 Thủy lực đại cương 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 24/12/2013 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành cơ bản hàn 6.7 C 6.7 (C)
32 Phương pháp tính I (I)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
34 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
38 Giáo dục thể chất 4 I (I)
39 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
40 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
41 Pháp luật đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
42 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2015
43 An toàn và Môi trường CN Ôtô I (I)
44 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
45 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 I (I)
46 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
47 Tiếng anh 5 I (I)
48 CADD I (I)
49 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
50 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
51 Vật lý 2 I (I)
52 Giáo dục thể chất 5 I (I)
53 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2016
54 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
55 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
56 Tiếng Anh 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2016
57 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
58 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
59 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
60 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 08/06/2016
61 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2016
62 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
63 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
64 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
65 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
66 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
67 Hệ thống điện thân xe I (I)
68 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
69 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 14/12/2017
70 Thiết kế xưởng ô tô ** ** ** ** 02/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
72 Hệ thống điện thân xe ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Thí nghiệm điện ô tô I (I)
74 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
75 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 F (I)
76 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
78 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2017
79 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 20/05/2017
81 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 08/05/2017
82 Toán ứng dụng 2 I (I)
83 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
84 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/08/2016
86 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 19/08/2017
87 Lý thuyết ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016
88 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 22/08/2016
89 Tiếng Anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
90 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4 D 4 (D) 26/02/2017
91 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 25/08/2017
92 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo