Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Tuấn
Mã sinh viên: 0741030035
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.4 C 6.4 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013 ĐPK
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 27/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013 ĐPK
10 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 ** 2.9 ** F ** ** 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật liệu học 5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.6 B 7.6 (B) 27/08/2015
15 Nhập môn tin học 9 8.6 A 8.6 (A) 02/01/2014
16 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
17 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
20 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
21 Thủy lực đại cương 10 9 A 9 (A) 24/12/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/07/2014
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014 ĐPK
25 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2014
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
28 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
29 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4 D 4 (D) 26/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2014
31 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
32 Tiếng anh 5 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 3 5 D 5 (D) 04/01/2015
36 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
37 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2015
38 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
39 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2014
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015 ĐPK
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 28/06/2015
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 10 A 10 (A)
48 Thí nghiệm gầm ô tô I (I)
49 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô I (I)
50 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
51 Thí nghiệm điện ôtô 8.7 A 8.7 (A)
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
54 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
55 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
56 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2015
57 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 17/05/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
59 Kỹ thuật điện-điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 06/03/2014
60 Sức bền vật liệu 0 ** 2.8 ** F ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
62 Sức bền vật liệu 0 5 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 08/02/2015 16/02/2015
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2014
64 CADD 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2015 29/09/2015
65 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) I (I)
66 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo