Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Bá Phúc
Mã sinh viên: 0741030036
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.9 C 6.9 (C) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014 ĐPK
18 Tiếng anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
22 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2014
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2014
24 Cấu tạo Ôtô 2 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/07/2014 05/08/2014
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
27 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2014
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/01/2015 01/02/2015
33 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
34 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
35 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
36 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 24/12/2014
37 Vật lý 2 8.5 8 B 8 (B) 05/01/2015
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2014
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 6 C 6 (C)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
48 Thí nghiệm điện ôtô 8.7 A 8.7 (A)
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2015
54 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 17/05/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
56 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2016
57 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2014
58 Tiếng anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2015
59 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
60 Vật lý 2 0 ** 0.3 ** F ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2014
62 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 12/02/2015
63 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 25/02/2016
64 CADD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo