Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Quân
Mã sinh viên: 0741030049
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 3 5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 01/03/2013 03/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 05/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 30/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 2 5 3 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2013
12 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 6 6.4 C 6.4 (C) 02/01/2014
15 Tiếng anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
16 Cấu tạo Ôtô 1 3 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2014
17 Quy hoạch tuyến tính 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 03/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1.5 3 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 16/01/2014 31/01/2014
19 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
22 Chi tiết máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2014 04/09/2014
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
24 Cấu tạo Ôtô 2 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/07/2014 11/08/2014
27 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/06/2014 07/08/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2015 01/02/2015
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2014
32 Vật lý 2 ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 22/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/01/2015 01/02/2015
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 CADD I (I)
37 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
38 Tiếng anh 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
39 Giáo dục thể chất 5 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 12/12/2014 03/02/2015
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8 B 8 (B) 23/06/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2015
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/07/2015 21/08/2015
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 2 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2016
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 2.5 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2015
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
55 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2015
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2016
57 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề động cơ 6 7 B 7 (B) 17/05/2016
60 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
61 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2016
62 Quy hoạch tuyến tính 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2014 29/09/2014
63 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
64 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
65 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2015
66 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
67 Hệ thống điện trên Ô tô ** ** ** ** 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2015
69 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo