Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hách
Mã sinh viên: 0741030052
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.6 C 5.6 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 4 D 4 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6 C 6 (C) 05/09/2013
13 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 2 4 D 4 (D) 03/01/2014
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 14/01/2014
17 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
18 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2013
19 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
20 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2014
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
22 Cấu tạo Ôtô 2 8 8 B 8 (B) 03/07/2014
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
24 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/07/2014 08/08/2014
26 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/06/2014 07/08/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2014
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô I (I)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 I (I)
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Tiếng anh 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
34 CADD 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015
35 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8 B 8 (B) 23/06/2015
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/06/2015 07/08/2015
40 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
44 Thí nghiệm gầm ô tô I (I)
45 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô I (I)
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6 C 6 (C) 01/07/2015
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
48 Thí nghiệm điện ôtô 7.2 B 7.2 (B)
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2015
54 Cấu tạo Ôtô 1 5 4.3 D 4.3 (D) 14/05/2015
55 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 11/05/2015
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
57 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
59 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
60 Chuyên đề động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
61 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
62 Giáo dục thể chất 4 I (I)
63 Giáo dục thể chất 5 I (I)
64 Toán ứng dụng 2 7 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
65 Sức bền vật liệu I (I)
66 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
67 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
68 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/09/2014 02/10/2014
70 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
71 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 21/08/2013
72 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Giáo dục thể chất 5 I (I)
74 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
75 Lý thuyết ô tô ** ** ** ** 18/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 CADD 7 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
77 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
78 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2015
79 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2015
80 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
81 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
82 Giáo dục thể chất 5 I (I)
83 Quy hoạch tuyến tính 4 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
84 Vật lý 2 9 8 B 8 (B) 17/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo