Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Anh
Mã sinh viên: 0741030062
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.3 D 4.3 (D) 14/03/2013
3 Hóa học 1 4 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 5 D 5 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 3 4.1 D 4.1 (D) 29/08/2013
11 Vật liệu học 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
13 Nhập môn tin học 7 6.6 C 6.6 (C) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 ** 2 ** 3.4 ** F 3.4 (F) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/01/2014 31/01/2014
16 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
18 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
19 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
20 Chi tiết máy I (I)
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
22 Cấu tạo Ôtô 2 5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 27/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
25 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 3 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2014
29 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8.5 8 B 8 (B) 28/01/2016
30 Tiếng anh 5 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2014
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2015
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 CADD 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 15/01/2015 05/02/2015
36 Hệ thống điện trên Ô tô 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 12/12/2014
38 Thí nghiệm gầm ô tô I (I)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô I (I)
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 4 4 D 4 (D) 19/06/2015
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4 4 D 4 (D) 28/06/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.7 A 8.7 (A)
47 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2015
50 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2015
52 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2015
53 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 ** ** ** ** ** ** ** 11/05/2015 27/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
55 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Cấu tạo Ôtô 2 9 9 A 9 (A) 13/05/2016
58 Chuyên đề động cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
59 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
60 Kỹ thuật điện-điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2016
61 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 01/09/2015
62 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tiếng anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
64 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
65 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2015
66 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
67 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
68 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
69 Tiếng anh 4 8 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2015
70 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8 B 8 (B) 04/09/2015
71 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2015
72 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
73 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
74 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 8 B 8 (B) 30/08/2015
75 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2016
76 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2016
77 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 21/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo