1
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
2
|
4
|
3.8
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
09/02/2013
|
24/03/2013
|
|
2
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
3
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
14/03/2013
|
|
|
3
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/03/2013
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
28/02/2013
|
|
|
5
|
Vật lý 1
|
5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
05/03/2013
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
07/03/2013
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
10/09/2013
|
|
|
8
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
27/08/2013
|
|
|
9
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
0
|
1
|
2.3
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
07/09/2013
|
30/09/2013
|
|
10
|
Toán ứng dụng 2
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
23/08/2013
|
|
|
11
|
Sức bền vật liệu
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/08/2013
|
|
|
12
|
Vật liệu học
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
03/09/2013
|
|
|
13
|
Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô)
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
05/09/2013
|
|
|
14
|
Kỹ năng giao tiếp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
02/01/2014
|
|
|
16
|
Cấu tạo Ôtô 1
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
03/01/2014
|
|
|
17
|
Quy hoạch tuyến tính
|
1
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
3 (F)
|
03/01/2014
|
28/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
16/01/2014
|
|
|
19
|
Tiếng anh 3
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
14/01/2014
|
|
|
20
|
Nguyên lý máy
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
06/01/2014
|
|
|
21
|
Thủy lực đại cương
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
24/12/2013
|
|
|
22
|
Thực hành cơ bản hàn
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
23
|
Tiếng anh 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
An toàn và Môi trường CN Ôtô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thực hành cơ bản động cơ đốt trong
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
|
|
|
28
|
CADD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Hệ thống điện trên Ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Kết cấu ô tô
|
0
|
|
0.6
|
|
F
|
|
0.6 (F)
|
05/02/2016
|
|
|
32
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Kết cấu động cơ
|
0
|
|
1.7
|
|
F
|
|
1.7 (F)
|
11/02/2016
|
|
|
37
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
26/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Đồ án chuyên ngành ô tô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Vật lý 1
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/08/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|