Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Nghiệp
Mã sinh viên: 0741030064
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.6 C 5.6 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 30/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 1 4 2 4 F D 4 (D) 03/01/2014 28/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
19 Nguyên lý máy 9 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
22 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2014
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2014
24 Cấu tạo Ôtô 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
27 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/06/2014 07/08/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2014
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 04/01/2015 01/02/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
34 CADD 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 15/01/2015 05/02/2015
35 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2014
37 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2015
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2015
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 28/06/2015
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 13/07/2015
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
47 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 2.5 3.7 F 3.7 (F) 26/12/2015
50 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 16/12/2015
52 Thực hành động cơ nâng cao 0 F (I)
53 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
55 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
56 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 18/05/2016
57 Chuyên đề động cơ ** ** ** ** 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2016
59 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 7 B 7 (B)
60 Quy hoạch tuyến tính I (I)
61 Kỹ thuật điện-điện tử 9 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
62 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2014
63 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Quy hoạch tuyến tính I (I)
65 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2015 16/02/2015
66 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 11/02/2015
67 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
69 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
70 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
71 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
72 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
73 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2015
74 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo