Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nho
Mã sinh viên: 0741030070
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 5 5 D 5 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 9 9.3 A 9.3 (A) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 7 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2014
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nhập môn tin học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
17 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2014
18 Quy hoạch tuyến tính 8 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014 ĐPK
19 Tiếng anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2014
20 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2014
21 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
23 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2014
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2014
25 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014 ĐPK
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
28 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2014
29 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/07/2014
31 Tiếng anh 5 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
35 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
36 CADD 3.5 4 D 4 (D) 15/01/2015
37 Vật lý 2 7 7.4 B 7.4 (B) 22/12/2014
38 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
39 Giáo dục thể chất 5 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/12/2014 03/02/2015
40 Vật lý 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2014
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2015
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2015
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4.5 5 D 5 (D) 13/07/2015
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
48 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 08/01/2016
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
55 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2015
56 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 17/05/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
58 Toán ứng dụng 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2014 ĐPK
59 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
60 Sức bền vật liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2015
61 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2015
62 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** (I) 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2014
64 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo