Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Nghĩa
Mã sinh viên: 0741030072
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 5 3 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2013
11 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2013
13 Nhập môn tin học 7.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
14 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.5 ** F ** ** 03/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2014
18 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
20 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
21 Chi tiết máy 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2014
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2014
23 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
25 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7 B 7 (B) 06/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 02/07/2014
27 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/06/2014 07/08/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 16/07/2014 10/08/2014
30 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8.5 8 B 8 (B) 28/01/2016
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2015 01/02/2015
34 Vật lý 2 ** ** ** ** 22/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
37 CADD I (I)
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/01/2015 01/02/2015
39 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
43 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2015
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) I (I)
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 28/06/2015
47 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
48 Thực hành cơ bản gầm ô tô 6 C 6 (C)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
54 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
55 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2015
56 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
58 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 17/05/2016
59 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
60 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2014 ĐPK
61 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2015
62 Toán ứng dụng 2 1.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 CADD 7.5 7 B 7 (B) 03/09/2015
64 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2015
65 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2015
66 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013
67 Giáo dục thể chất 5 ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
69 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo