Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Duy Tiến
Mã sinh viên: 0741030073
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.9 C 6.9 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 4 D 4 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 30/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Sức bền vật liệu 1 2 2 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 4 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
13 Vẽ kỹ thuật 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2015 13/09/2015
14 Nhập môn tin học 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 2.5 0 3.3 1.7 F F 3.3 (F) 03/01/2014 28/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
22 Chi tiết máy 7 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
25 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/07/2014 11/08/2014
28 Quy hoạch tuyến tính 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2014 08/08/2014
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/06/2014 07/08/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 16/07/2014 10/08/2014
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
34 Vật lý 2 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 22/12/2014 29/01/2015
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
36 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
39 CADD 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
40 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
41 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2014
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 ** 2 ** F ** ** 23/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7 B 7 (B) 13/07/2015
47 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
48 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
49 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
50 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
51 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 3 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2016
54 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2015
55 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
56 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2015
57 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề động cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2016
60 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
61 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2014
62 Toán ứng dụng 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2014
63 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
64 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2015 16/02/2015
65 Toán ứng dụng 1 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 08/02/2015 21/02/2015
66 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2014
67 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 04/09/2014 02/10/2014
68 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
69 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2015
70 Tiếng anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2015
71 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo