Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Khánh
Mã sinh viên: 0741030076
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.3 I D 5.3 (D) 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.6 A 9.6 (A) 14/03/2013
3 Hóa học 1 7 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 9 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 30/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 0 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
13 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/01/2014 28/01/2014
16 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
20 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
21 Chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 13/07/2014
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
23 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/07/2014 05/08/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
25 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/07/2014 11/08/2014
26 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2014
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6 C 6 (C) 04/01/2015
32 Vật lý 2 3.5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2014
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2015
35 CADD 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 15/01/2015 05/02/2015
36 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
37 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 12/12/2014
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
39 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 3 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2015
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
47 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
48 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6 C 6 (C) 08/01/2016
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
51 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2015
53 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
55 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 4.5 D 4.5 (D) 14/05/2016
56 Chuyên đề động cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
57 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2016
59 Toán ứng dụng 2 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 05/03/2014 18/03/2014
60 Sức bền vật liệu 4 4.6 D 4.6 (D) 02/03/2014
61 Quy hoạch tuyến tính 0 5.5 0.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2015 13/09/2015
62 Toán ứng dụng 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
63 CADD 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2015
64 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
65 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
66 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2014
67 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo