Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quang Định
Mã sinh viên: 0741030079
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
3 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2013 ĐPK
4 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2013
7 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 29/02/2016
8 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2016
9 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
10 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 23/06/2016
11 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 27/08/2013 23/09/2013
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
14 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
15 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2013
16 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
17 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
18 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
19 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
20 Quy hoạch tuyến tính 6 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
21 Vật lý 2 8.5 7 B 7 (B) 19/01/2014
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2014
23 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
24 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
25 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
26 Thực hành cơ bản hàn 8.5 A 8.5 (A)
27 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6 C 6 (C) 17/06/2014
29 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô ** ** ** ** ** ** ** 15/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 I (I)
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 CADD I (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
37 Tiếng anh 5 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Kết cấu ô tô 9 8.4 B 8.4 (B) 05/02/2016
40 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
41 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
44 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 08/06/2016
50 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
51 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
52 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017
54 Hệ thống điện thân xe 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
55 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/11/2016
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
58 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 19/05/2017
61 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014
62 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/08/2016
63 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 25/02/2016
64 Lý thuyết ô tô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo