Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Đức
Mã sinh viên: 0741030080
Lớp: ÐH Ôtô 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.2 D 4.2 (D) 14/03/2013
3 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 2 8 3 7 F B 7 (B) 29/03/2013 21/03/2013 ĐPK
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 27/08/2013 23/09/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4 D 4 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/09/2013 01/10/2013
13 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2014
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 16/01/2014
16 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
17 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/12/2013
18 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
19 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2014
20 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
21 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
22 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
25 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/06/2014 07/08/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2014
28 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2015 01/02/2015
35 Hệ thống điện trên Ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 12/12/2014
37 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/06/2015 07/08/2015
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 28/06/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
46 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
47 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
50 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 16/12/2015
52 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
54 Chuyên đề động cơ 8 8 B 8 (B) 17/05/2016
55 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
56 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2014
57 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/02/2015 19/02/2015
58 Toán ứng dụng 2 2.5 4 D 4 (D) 06/02/2015
59 Tiếng anh 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2014
60 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
61 Vật lý 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
62 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2013
63 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2016
64 Thực hành điện ôtô nâng cao 0 F (I)
65 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo