Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0741030089
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.6 C 5.6 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4.5 3.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 6 6.9 C 6.9 (C) 20/01/2014 ĐPK
16 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/01/2014 ĐPK
18 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
22 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Chi tiết máy 7 7.4 B 7.4 (B) 14/07/2014
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
26 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 23/06/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2014
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/01/2015 01/02/2015
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2015
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
34 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
35 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
36 CADD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2015
37 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
38 Giáo dục thể chất 5 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 12/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 19/06/2015 07/08/2015
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/06/2015 07/08/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 10 A 10 (A)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
48 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
49 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
51 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2015
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
54 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
56 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/03/2014 18/03/2014
57 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
58 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2014
59 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8 B 8 (B) 26/02/2014
60 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/02/2015
61 Vật lý 2 4 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
62 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
63 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2015
64 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2015
65 Giáo dục thể chất 5 0 ** 2.3 ** F ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo