Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thạo
Mã sinh viên: 0741030090
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 D 4 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2013
20 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
21 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 01/01/2015 31/01/2015
22 Cấu tạo Ôtô 2 7 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
24 Chi tiết máy 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/07/2014 04/09/2014
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2014
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 16/07/2014
29 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2014
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2015
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2015
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 4 D 4 (D)
34 Hệ thống điện trên Ô tô 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/12/2014 22/01/2015
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 CADD I (I)
37 Tiếng anh 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 4 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2015
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6 C 6 (C) 01/07/2015
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2015
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
47 CADD I (I)
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2015
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2016
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2015
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
55 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 5 D 5 (D)
58 Chuyên đề gầm ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
59 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 8 B 8 (B)
60 Vật lý 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2016
61 CADD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2016
62 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
63 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo