Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Tân
Mã sinh viên: 0741030102
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.2 D 4.2 (D) 14/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 4 4 D 4 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 07/09/2013 30/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 4 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2013 ĐPK
14 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 27/12/2013 24/02/2014
20 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
21 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
22 Cơ sở thiết kế ô tô I (I)
23 Cấu tạo Ôtô 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
25 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2014
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) I (I)
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/07/2014 11/08/2014
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/06/2014 04/08/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 5.5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/07/2014 10/08/2014
30 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2014
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2015
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2015
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
35 Hệ thống điện trên Ô tô 8 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 CADD I (I)
38 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
39 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 12/12/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 4 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2015
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) I (I)
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 0 F (I)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 5 D 5 (D)
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2015
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2015
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 3 F 3 (F)
50 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2016
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2015
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 28/11/2016
54 Thiết kế xưởng ô tô ** ** ** (I) 11/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2016
57 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
59 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
60 Chuyên đề động cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
61 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
62 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
63 Sức bền vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
64 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
65 Vật lý 2 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2016
66 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
67 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2016
68 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2016
69 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
70 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 4.5 3.8 F 3.8 (F) 25/08/2016
71 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo