Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kiên
Mã sinh viên: 0741030116
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 9 7 B 7 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 30/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 6.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 2.5 1 3 2 F F 3 (F) 07/01/2014 28/01/2014
16 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 8 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 7 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8.5 A 8.5 (A)
22 Tiếng Anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
23 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/06/2014 07/08/2014
25 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 14/07/2014
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 5 D 5 (D) 06/07/2014
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2014
30 Tiếng anh 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2014
31 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2015
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
36 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 CADD I (I)
39 Vật lý 2 4 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2014
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 7 B 7 (B) 19/06/2015
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
47 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2015
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
50 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 10 A 10 (A)
51 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
53 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2016
54 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2015
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
56 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 17/05/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
58 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
59 Toán ứng dụng 2 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 05/03/2014 18/03/2014
60 Quy hoạch tuyến tính 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014
61 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
62 Vật lý 2 ** ** ** ** 17/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo