Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0741030119
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 07/10/2013 ĐPK
11 Sức bền vật liệu 4 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2013
12 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 05/09/2013 01/10/2013
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015
15 Quy hoạch tuyến tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 01/01/2015
16 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 02/01/2014
17 Quy hoạch tuyến tính 3 4 D 4 (D) 07/01/2014
18 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8.5 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2014
20 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2014
21 Nguyên lý máy 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
22 Thủy lực đại cương 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/12/2013 24/02/2014
23 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
24 Cấu tạo Ôtô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/06/2014 07/08/2014
26 Chi tiết máy 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 14/07/2014 04/09/2014
27 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
29 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2014
31 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2015 01/02/2015
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2015
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
36 Hệ thống điện trên Ô tô 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/12/2014 22/01/2015
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
39 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3 4 D 4 (D) 19/06/2015
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 0 F (I)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 6 C 6 (C)
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
48 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
50 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
51 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
53 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2016
54 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2015
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
56 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
57 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
59 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
60 Chuyên đề động cơ 5 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2016
61 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
62 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 19/03/2014 ĐPK
63 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2014
64 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 11/02/2015
65 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
66 Vật lý 2 0 0 2 2 F F 2 (F) 05/02/2015 18/02/2015
67 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
68 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
69 Vật lý 2 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2015
70 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo