Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Thảo
Mã sinh viên: 0741030131
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.9 C 6.9 (C) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 5 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
14 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2016
15 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 02/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1 1 F F 1 (F) 07/01/2014 28/01/2014
17 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6 C 6 (C) 16/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
20 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
21 Thủy lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
23 Cấu tạo Ôtô 2 I (I)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
25 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/07/2014 04/09/2014
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) I (I)
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.5 D 4.5 (D) 16/07/2014
30 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2015
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
35 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 CADD I (I)
38 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
39 Giáo dục thể chất 5 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/12/2014 03/02/2015
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
41 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2015
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 4 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2015
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
44 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
45 Thực hành cơ bản điện ô tô 0 F (I)
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
50 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
52 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2016
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2015
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
55 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
57 Cấu tạo Ôtô 2 9 9 A 9 (A) 13/05/2016
58 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
59 Chuyên đề gầm ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
60 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô ** ** ** (I) 14/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 8 B 8 (B)
62 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Sức bền vật liệu 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 01/09/2014 29/09/2014
65 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 03/09/2014
66 CADD ** ** ** ** 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
68 Vật lý 2 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
69 CADD 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
70 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2015
71 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
72 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 4.5 5 D 5 (D) 27/08/2015
73 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
74 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 31/01/2016
75 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo