Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Dược
Mã sinh viên: 0741030132
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 14/03/2013 26/03/2013
3 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.6 D 4.6 (D) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 4 D 4 (D) 05/09/2013
14 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.5 ** F ** ** 07/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cấu tạo Ôtô 1 5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
19 Nguyên lý máy 5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2014
20 Thủy lực đại cương 6 6 C 6 (C) 27/12/2013
21 Thực hành cơ bản hàn 8.5 A 8.5 (A)
22 Cấu tạo Ôtô 2 I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2014
24 Chi tiết máy 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 14/07/2014 04/09/2014
25 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) I (I)
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.2 D 4.2 (D) 06/07/2014
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 16/07/2014 10/08/2014
29 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2014
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô I (I)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2015
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 3 4.9 D 4.9 (D) 04/01/2015
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 4 D 4 (D)
34 Hệ thống điện trên Ô tô 0 ** 2 ** F ** ** 24/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 CADD I (I)
37 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2015
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 ** 1.5 ** F ** ** 19/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 ** 2.8 ** F ** ** 28/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô I (I)
48 Thí nghiệm điện ôtô 0 F (I)
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 0 F (I)
50 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** ** ** (I) 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Chuyên đề điện - điện tử ô tô ** ** ** (I) 16/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 0 F (I)
54 Cấu tạo Ôtô 2 I (I)
55 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
56 Thực hành cơ bản điện ô tô 0 F (I)
57 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 7.9 B 7.9 (B) 05/02/2015
60 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 06/02/2015
61 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 CADD I (I)
63 An toàn và Môi trường CN Ôtô I (I)
64 Hệ thống điện trên Ô tô ** ** ** (I) 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
66 Vật lý 2 ** ** ** (I) 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** 04/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
69 Thực hành điện ôtô nâng cao 0 F (I)
70 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo