Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thái Phương
Mã sinh viên: 0741030138
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.9 D 4.9 (D) 14/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
9 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 3 2.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2013
13 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/09/2013 01/10/2013
14 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
15 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
18 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
19 Thủy lực đại cương 7 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2013
20 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
21 Cấu tạo Ôtô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/06/2014 07/08/2014
23 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
24 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
25 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2014
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 16/07/2014
29 Tiếng anh 5 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2015
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2015
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
34 Hệ thống điện trên Ô tô ** ** I ** ** 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 CADD I (I)
37 Vật lý 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 22/12/2014
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2014
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2015
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6 C 6 (C) 01/07/2015
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2015
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
44 Thực hành cơ bản gầm ô tô 6 C 6 (C)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4 4.6 D 4.6 (D) 13/07/2015
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2015
48 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
49 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
50 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
51 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7 B 7 (B) 02/01/2016
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2015
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6 C 6 (C) 08/01/2016
54 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
56 Thực hành cơ bản điện ô tô 0 F (I)
57 Chuyên đề gầm ôtô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2016
58 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 7 B 7 (B)
59 Sức bền vật liệu 1 7.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 01/09/2014 29/09/2014
60 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
61 CADD 5 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2015
62 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2015
63 Quy hoạch tuyến tính 9 8 B 8 (B) 22/02/2016
64 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
65 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo