Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuân
Mã sinh viên: 0741030143
Lớp: ÐH Ôtô 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/02/2013 24/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.1 D 4.1 (D) 14/03/2013
3 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 5 D 5 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.9 D 4.9 (D) 27/08/2013
8 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2013
12 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
13 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
14 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
15 Nguyên lý máy 5 5 D 5 (D) 06/01/2014
16 Thủy lực đại cương 2 8 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/12/2013 24/02/2014
17 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
18 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/07/2014 05/08/2014
19 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
20 Dung sai và kỹ thuật đo 1 4 3 5 F D 5 (D) 26/06/2014 07/08/2014
21 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2014
22 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2014
26 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2015
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
30 Hệ thống điện trên Ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
33 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 12/12/2014
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2015 07/08/2015
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
37 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2015
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 0 F (I)
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.9 C 6.9 (C) 28/06/2015
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
43 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
44 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 8.8 A 8.8 (A)
46 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2015
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
50 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
53 Chuyên đề gầm ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2016
54 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 8 B 8 (B)
55 Vật lý 1 10 9 A 9 (A) 05/03/2014
56 Sức bền vật liệu 5.5 4.4 D 4.4 (D) 02/03/2014
57 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
58 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2014
59 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
60 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 03/02/2015
61 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 0.8 ** F ** ** 25/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2015
63 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
64 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo